Báo giá cửa kính và phụ kiện cửa kính cường lực mới nhất
Cửa kính cường lực
Cửa kính cường lực hay còn gọi là cửa kính chịu lực đang dần chiếm lĩnh thị trường lắp đặt cửa tại Việt Nam. Cửa kính cường lực có những tính năng và ưu điểm vượt trội mà không loại cửa nào có được, như tiết kiệm diện tích, cách âm, thời trang và hiện đại. Nếu trước đây những loại cửa truyền thống như cửa gỗ, cửa nhôm, cửa nhựa… rất được ưa chuộng thì cửa kính cường lực đang là sự thay thế xứng đáng.
Cửa kính cường lực đang dẫn chiếm lĩnh thị trường
Ưu điểm của cửa kính cường lực
Mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng: Với những đặc tính vật lý tuyệt vời, cửa kính cường lực có sự trong suốt, tinh tế, đem lại sự sang trọng và hiện đại cho không gian của bạn. Ngoài ra, cửa cường lực có thể làm tăng tính thẩm mỹ với đa dạng màu sắc và họa tiết.
Bền bỉ cùng thời gian: Cửa kính chịu lực kính cường lực cao cấp có độ dầy từ 12mm – 15 mm, đem lại sự vững chãi, chắc chắn tuyệt đối. Chúng có khả năng chống chịu được va đập mạnh, lực tác động trực diện. Khi vỡ sẽ vỡ thành những hạt tròn không sắc cạnh giống kính ô tô không gây sát thương cho người sử dụng.
Hoạt động êm ái: Cửa kính cường lực sử dụng đồng bộ phụ kiện từ bản lề sàn, kẹp kính, khóa cửa kính tạo độ ăn khớp khi hoạt động, giúp quá trình đóng mở cửa êm ái. Nếu bạn sử dụng cửa chịu lực cho những nơi có tần suất đóng mở nhiều như cửa hàng, siêu thị, nhà sách..thì sự êm ái là điều rất cần thiết.
Lắp đặt nhanh chóng: Cửa kính cường lực được thi công và lắp đặt khá đơn giản, không cần nhiều phụ tiết như những loại cửa khác
Cửa kính chịu lực với những tính năng vượt trội như vậy xứng đáng là sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian của bạn. Đáp ứng được mọi nhu cầu của quý khách hàng từ thiết kế hiện đại, cho đến tính năng khi sử dụng, đồ bền theo năm tháng.
Một số sản phẩm cửa kính cường lực :
BẢNG BÁO GIÁ KÍNH CƯỜNG LỰC 2018
STT
|
Tên hàng
|
Xuất xứ
|
ĐVT
|
Đơn giá
| |
A
|
Báo giá kính cường lực (kính Temper)
giá kính thành phẩm chưa bao gồm vận chuyển và lắp đặt
| ||||
1
|
Kính cường lực 5 ly (mm)
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
300.000
| |
2
|
Kính cường lực 8 ly (mm)
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
320.000
| |
3
|
Kính cường lực 10 ly (mm)
R 2438 x C 3658
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
400.000
| |
4
|
Kính cường lực 12 ly (mm)
R 2438 x C 3658
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
470,000
| |
5
|
Kính cường lực 12 ly (mm)
R 2700 x C 4876
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
570,000
| |
6
|
Kính cường lực 15 ly (mm)
R 2438 x C 3658
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
1,150,000
| |
7
|
Kính cường lực 15 ly (mm)
R 3300 x C 6500
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
1,550,000
| |
8
|
Kính cường lực 19 ly (mm)
R 2438 x C 3658
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
2,150.000
| |
Giá nhân công lắp đặt kính cường lực gia động từ 150.000 đ >200.000 đ/ m2 tùy vị trí lắp đặt
| |||||
Báo giá kính cường lực (kính Temper) bao gồm gia công theo kích thước, mài, khoan, khoét,vận chuyển và nhân công lắp đặt hoàn thiện
| |||||
1
|
Kính cường lực 5 ly (mm)
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
450,000
| |
2
|
Kính cường lực 8 ly (mm)
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
480,000
| |
3
|
Kính cường lực 10 ly (mm)
R 2438 x C 3658
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
550,000
| |
4
|
Kính cường lực 12 ly (mm)
R 2438 x C 3658
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
650,000
| |
5
|
Kính cường lực 12 ly (mm)
R 2700 x C 4876
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
750.000
| |
6
|
Kính cường lực 15 ly (mm)
R 2438 x C 3658
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
1,450,000
| |
7
|
Kính cường lực 15 ly (mm)
R 3300 x C 6500
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
1,850,000
| |
8
|
Kính cường lực 19 ly (mm)
R 2438 x C 3658
|
Kính Việt Nhật
|
M2
|
2.500.000
| |
D
|
Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở quay VVP Thái Lan
| ||||
1
|
Bản lề sàn VVP FC 34
Tải trọng: 110kg Rộng x cao: 1100x2200mm
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
1.100.000
| |
Bản lề sàn VVP FC 49
Tải trọng:180kg Rộng x cao: 1200x2400mm
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
1.700.000
| ||
2
|
Kẹp cánh trên
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
250.000
| |
3
|
Kẹp cánh dưới
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
250.000
| |
4
|
Kẹp chữ L
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
350.000
| |
5
|
Kẹp ty
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
350.000
| |
6
|
Khóa sàn
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
380.000
| |
7
|
ngõng trên
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
150.000
| |
8
|
Tay nắm inox
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
300.000
| |
9
|
Tay năm nhựa pha lê
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
450.000
| |
10
|
Kẹp kính INOX 90 độ - 180 độ
|
VVP Thái Lan
|
Cái
|
100.000
| |
E
|
Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở quay Newstar Nhật bản
| ||||
1
|
Bản lề sàn Newstar 233
Tải trọng: 110kg Rộng x cao: 1100x2200mm
|
Newstar Nhật Bản
|
Bộ
|
1.400.000
| |
Bản lề sàn Newstar 533
Tải trọng:180kg Rộng x cao: 1200x2400mm
|
Newstar Nhật Bản
|
Bộ
|
2.000.000
| ||
2
|
Kẹp cánh trên
|
Newstar Nhật Bản
|
Bộ
|
350.000
| |
3
|
Kẹp cánh dưới
|
Newstar Nhật Bản
|
Bộ
|
350.000
| |
4
|
Kẹp chữ L
|
Newstar Nhật Bản
|
Bộ
|
400.000
| |
5
|
Kẹp ty
|
Newstar Nhật Bản
|
Bộ
|
400.000
| |
6
|
Khóa sàn
|
Newstar Nhật Bản
|
Bộ
|
450.000
| |
7
|
ngõng trên
|
Newstar Nhật Bản
|
Bộ
|
180.000
| |
8
|
Tay nắm inox
|
Newstar Nhật Bản
|
Bộ
|
300.000
| |
9
|
Tay năm nhựa pha lê
|
Newstar Nhật Bản
|
Bộ
|
450.000
| |
10
|
Kẹp kính INOX 90 độ - 180 độ
|
Newstar Nhật Bản
|
cái
|
100.000
| |
F
|
Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở quay ADLE R – Đức
| ||||
1
|
Bản lề sàn ADLER 1400
Tải trọng: 110kg Rộng x cao: 1100x2200mm
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
2,200,000
| |
Bản lề sàn ADLER 1500
Tải trọng: 150kg Rộng x cao: 1200x2400mm
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
2,400,000
| ||
Bản lề sàn ADLER 1600
Tải trọng:180kg Rộng x cao: 1200x2400mm |
ADLE – Đức
|
Bộ
|
2,650,000
| ||
Bản lề sàn A1900
Tải trọng: 200kg Rộng x cao: 1450x2800mm
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
4,250,000
| ||
Bản lề sàn A2000
Tải trọng: 250kg Rộng x cao: 1550x2800mm
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
4,850,000
| ||
2
|
Kẹp cánh trên
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
370,000
| |
3
|
Kẹp cánh dưới
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
370,000
| |
4
|
Kẹp chữ L
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
550,000
| |
5
|
Kẹp ty
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
400,000
| |
6
|
Khóa sàn
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
550,000
| |
7
|
ngõng trên
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
120,000
| |
8
|
Tay nắm inox
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
500,000
| |
9
|
Tay năm nhựa pha lê
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
750,000
| |
10
|
Kẹp kính INOX 90 độ - 180 độ
|
ADLE – Đức
|
Bộ
|
150.000
| |
G
|
Báo giá phụ kiện cửa trượt lùa day nhôm dày 3 mm
| ||||
1
|
Bánh xe treo 8 bánh INOX 304
|
VVP Thái Lan
|
Chiếc
|
400.000
| |
2
|
Bánh xe treo Yechun 8 bánh INOX 304
|
Taiwan
|
Chiếc
|
450.000
| |
3
|
Khóa bán nguyệt đơn
|
Taiwan
|
Bộ
|
400.000
| |
4
|
Khóa bán nguyệt kép
|
Taiwan
|
Bộ
|
450.000
| |
5
|
Tay nắm âm D60
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
250.000
| |
6
|
Khóa liền tay nắm
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
1.200.000
| |
7
|
Dẫn hướng cửa
|
VVP Thái Lan
|
cái
|
150.000
| |
8
|
Ray nhôm cửa lùa
|
Nhôm đông á
|
M dài
|
180.000
| |
9
|
Gioăng cách âm chống va đập
|
VVP Thái Lan
|
thanh
|
80.0000
| |
10
|
Thép hộp gia cố hộp kẽm không rỉ
|
Thép Minh Ngọc
|
M dài
|
200.000
| |
11
|
Khung nhôm gia cường
|
Nhôm đông á
|
M dài
|
150,000
| |
12
|
Nẹp xập nhôm 38
|
Nhôm đông á
|
M dài
|
40.000
| |
H
|
Báo giá phụ kiện cửa kính mở trượt lùa ống inox D 25
| ||||
1
|
Bánh xe treo đơn D25 (2chiếc/1cánh)
|
VVP Thái Lan
|
Chiếc
|
650,000
| |
2
|
Bánh xe treo kép D25 (2chiếc/cánh)
|
VVP Thái Lan
|
Chiếc
|
1,020,000
| |
3
|
Liên kết đỡ ray
|
VVP Thái Lan
|
chiếc
|
200,000
| |
4
|
Chặn bánh xe
|
VVP Thái Lan
|
chiếc
|
150,000
| |
5
|
1 dẫn hướng cánh
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
120,000
| |
6
|
Tay nắm âm D60
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
250,000
| |
7
|
Khóa bán nguyệt đơn
|
Taiwan
|
Bộ
|
400,000
| |
8
|
Khóa bán nguyệt kép
|
Taiwan
|
Bộ
|
450,000
| |
9
|
Khóa liền tay nắm
|
VVP Thái Lan
|
Bộ
|
1.200,000
| |
10
|
Day ống inox D 25
|
Inox
|
M dài
|
250.000
| |
11
|
Gioăng cách âm chống va đập
|
VVP Thái Lan
|
thanh
|
80.000
| |
12
|
Thép hộp gia cố hộp kẽm không rỉ
|
Thép Minh Ngọc
|
M dài
|
200.000
| |
13
|
Khung nhôm gia cường
|
Nhôm đông á
|
M dài
|
150,000
| |
14
|
Nẹp xập nhôm 38
|
Nhôm đông á
|
M dài
|
40.000
| |